Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
em út


[em út]
youngest sister; youngest brother
greenhorn
Chấp gì hạng em út!
Never mind such greenhorns!



Youngest sibling, youngest sister, youngest brother
Greenhorn
Chấp gì hạng em út Never mind such greenhorns


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.